Có 1 kết quả:
提出 tí chū ㄊㄧˊ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đề xuất, đề nghị, đưa ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise (an issue)
(2) to propose
(3) to put forward
(4) to suggest
(5) to post (on a website)
(6) to withdraw (cash)
(2) to propose
(3) to put forward
(4) to suggest
(5) to post (on a website)
(6) to withdraw (cash)
Bình luận 0